Thứ Hai, 22 tháng 10, 2012
Nikon L19
Các Điểm ảnh Hiệu quả 8,0 triệu
Bộ cảm biến Hình ảnh CCD 1/2,5 inch, khoảng 8,29 triệu
Bộ cảm biến Hình ảnh 3.264×2.448 (Cao:3264), 3.264×2.448 (Bình thường:3264), 2.592×1.944 (Bình thường:2592), 2.048×1.536 (Bình thường:2048), 1.024×768 (PC: 1024), 640×480 (TV: 640), 3,200×1,800 (16:9: 3200)
Ống kính Zoom 3,6x; f=6.7 – 24,0mm / F3.1 – 6.7
Zoom số Tối đa 4x
Dải Tiêu cự Chế độ bình thường: 30cm, Chụp rất gần: 5cm
Màn hình LCD 2,7", màn hình LCD TFT góc ngắm rộng, 230.000 điểm ảnh
Phương tiện Nhớ Thẻ nhớ SD và bộ nhớ trong (xấp xỉ 20MB)
Định dạng Tập tin Dạng nén [JPEG (EXIF )], tập tin mono/wav, phim AVI
Chế độ Chụp Chế độ tự động, Các chế độ cảnh chụp, Chế độ tự động dễ dàng (bao gồm Chọn cảnh chụp tự động), BSS (Chọn Ảnh Tốt nhất), Tùy chọn màu, In ngày tháng, Chế độ chụp thực phẩm, Chế độ cười, Chế độ quay phim
Chế độ Cảnh chụp Chân dung, Phong cảnh, Thể thao, Chân dung ban đêm, Tiệc/trong nhà, Bãi biển/tuyết, Hoàng hôn, Lúc trời chạng vạng/bình minh, Phong cảnh đêm, Cận cảnh, Thực phẩm, Trợ giúp toàn cảnh, Bảo tàng, Bắn pháo hoa, Bản sao, Ánh sáng nền
Chế độ Chụp Đơn cảnh, Liên tục (khoảng 1,0 khung hình một giây), BSS (Chọn Ảnh Tốt nhất), Chụp liên tiếp 16 (16 khung hình với một lần chụp liên tiếp)
Quay phim Có (có âm thanh)
Hệ thống Đo Độ phơi sáng Đo sáng theo ma trận 256 vùng, Đo sáng ưu tiên vùng giữa, Đo sáng điểm
Độ nhạy sáng Tự động (tự động đạt độ nhạy sáng ISO 64-1600)
Cân bằng Trắng Tự động, Chỉnh trước bằng tay, Ánh sáng ban ngày, Nóng sáng, Huỳnh quang, Sáng mù, Lóe sáng
Tự Hẹn giờ Thời gian 10 giây
Các chế độ Đồng bộ Đèn nháy Tự động, Tự động với tính năng giảm mắt đỏ, Tắt, Nháy bổ trợ, Đồng bộ hóa chậm
Tính năng Pictmotion Không
Ngôn ngữ được Hỗ trợ Tổng cộng có 24 ngôn ngữ
Yêu cầu về Nguồn điện Pin sạc Ni-MH EN-MH2 (không bắt buộc) x 2, Pin cỡ AA (LR6/L40 kiềm, hoặc FR6/L91 lithium) x 2, Bộ nguồn EH-65A (không bắt buộc)
Tuổi thọ Pin (với pin sạc đầy) Khoảng 240 lần chụp với pin kiềm; Khoảng 630 lần chụp với pin lithium; Khoảng 440 lần chụp với Pin EN-MH2 (dựa trên tiêu chuẩn CIPA)
Kích thước Khoảng 96,5 × 61 × 29 mm không kể phần chìa ra
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét